Có 2 kết quả:
叱吒 chì zhà ㄔˋ ㄓㄚˋ • 叱咤 chì zhà ㄔˋ ㄓㄚˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
variant of 叱咤[chi4 zha4]
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
to rebuke angrily
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0